Máy ảnh Canon Powershot G7 X Mark II

Hoàn Tiền 100%
Trường hợp hàng giả
Được kiểm tra hàng
Mở hộp khi nhận hàng
Đổi trả hàng
Lỗi do nhà sản xuất- Giới thiệu
- Thông số kỹ thuật
PowerShot G7 X Mark II
Sức mạnh và chất lượng hình ảnh thế hệ tiếp theo
Chiếc máy ảnh bán chạy nhất PowerShot G7 X với một cảm biến lớn bên trong một thân máy nguyên khối đẹp mắt giờ đây đã có thế hệ thứ hai hoàn toàn mới và được cải tiến nhiều chức năng. Chiếc máy ảnh này được trang bị cảm biến hình ảnh DIGIC 7 không chỉ cải thiện khả năng chụp ảnh trong điều kiện thiếu sáng mà còn giúp tạo độ tương phản tự nhiên đối với các cảnh chụp ngược sáng cũng như tạo độ phân giải cao cho bức ảnh. Chức năng lấy nét tự động được cải tiến hiệu quả theo dõi đối tượng và cho phép chụp các đối tượng quan trọng một cách chính xác hơn. Các chế độ chụp mới như “Chụp lia máy”, “Phim time-lapse” và “Clip Ngắn (Phim)” giúp việc chụp ảnh và quay phim trở nên dễ dàng mà không yêu cầu kiến thức phức tạp về kỹ thuật chụp ảnh. Không chỉ chụp được nhiều bức ảnh mà còn làm bức ảnh chụp trở nên đẹp hơn - đó thực sự chính là vẻ đẹp của chiếc máy ảnh compact cao cấp cải tiến này.
- Bộ xử lý Hình ảnh DIGIC 7 MỚI + cảm biến CMOS loại 1.0 inch
- Zoom quang học 4.2x 24 - 100mm (tương đương 35mm), ống kính f/1.8 - f/2.8
- Màn hình LCD cảm ứng loại nghiêng 3.0 inch (nghiêng lên 180° và nghiêng xuống 45°)
- Có khả năng kết nối Wi-Fi và NFC
-
Tính năng
Đặc điểm kỹ thuật
Chế Độ AF | Tự động lấy nét: chụp liên tiếp, Servo AF lấy nét bằng tay |
Lựa chọn điểm AF | - |
Số Điểm Hệ Thống AF | - |
Built-in Flash | CÓ |
Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) | 5 |
Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) | Approx. 8.0 |
Zoom Số | 4x |
Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) | 105.5 x 60.9 x 42.2 |
Hệ Thống Truyền Động | - |
ISO Hiệu Dụng | 125 - 12800 |
Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) | 20.1 |
Bù Phơi Sáng | ±3 stop ở các khoảng tăng 1/3 stop |
Chế Độ Đèn Flash | Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash |
Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) | 24 - 100mm (4.2x) |
Số Dẫn Hướng ISO 100 mét | - |
Độ Phân Giải Hình Ảnh | 4:3 4864 x 3648(L) 3248 x 2432(M) 2432 x 1824(S1) 2112 x 1600(S2) 3:2 5472 x 3648(L) 3648 x 2432(M) 2736 x 1824(S1) 2400 x 1600(S2) |
Image Stablizer | Kiểu dịch chuyển ống kính |
Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) | 3.0 |
Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) | 1040000 |
Lấy Nét Thủ Công | CÓ |
Loại Thẻ Nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Chế Độ Đo Sáng | Đo sáng toàn bộ, đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, đo sáng điểm |
Định Dạng Phim | MP4 |
Zoom Quang | 4.2x |
Công Suất Tùy Chọn | - |
Kết Nối Ngoại Vi | - |
Loại Bộ Xử Lý | DIGIC 7 |
Kích Thước Cảm Biến | 1.0" |
Chế Độ Chụp | C, M, Av, Tv, P, Lai-Tự Động, Tự động, SCN*, Phim** * Self Portrait, Trẻ em, Panning, Sao^, Cảnh Đêm Cầm Tay, High Dynamic Range, Hiệu Ứng Mắt Cá, Oil-Painting Effect, Water-Painting Effect, Hiệu Ứng Ảnh Nhỏ, Hiệu Ứng Máy Ảnh Đồ Chơi, Làm Mất Nét Nền Sau, Lấy Nét Mịn, Grainy B/W, dưới nước, Pháo hoa ** đo sáng điểm, Đoạn Ngắn, Quay Phim Thủ Công, Time-Lapse Movie, Phim iFrame ^ Chân Dung Sao, Cảnh Đêm Có Sao, Vệt Sao, Phim Time-Lapse Sao |
Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) | (Đèn tròn) - 1/2000 |
Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn | Bộ pin NB-13L |
Định Dạng Ảnh Tĩnh | JPEG, RAW |
Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) | - |
Loại Kính Ngắm | - |
Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) | 319 |
Cân Bằng Trắng | Cân bằng trắng tự động, ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng trắng, đèn flash, dưới nước, tùy chọn, tùy chọn cài đặt nhiệt màu |
X-sync (giây) | - |