Canon EOS R7 (Body) (Chính hãng Lê Bảo Minh)

Hoàn Tiền 100%
Trường hợp hàng giả
Được kiểm tra hàng
Mở hộp khi nhận hàng
Đổi trả hàng
Lỗi do nhà sản xuất- Giới thiệu
- Thông số kỹ thuật
Bản năng săn ảnh
Chụp ảnh bằng bản năng của bạn thông qua EOS R7. Với cảm biến APS-C mới trên ngàm RF mang tính cách mạng, bạn sẽ có được hiệu ứng chụp ảnh nhân tiêu cự xấp xỉ 1,6 lần trong khi vẫn duy trì độ phân giải cao. Máy ảnh không gương lật này cũng đi kèm với tính năng Ổn định hình ảnh trong thân máy lên đến 8 stop và chụp lên đến 30 khung hình mỗi giây.
Tốc độ cao cùng khung vỏ chắc chắn sẽ đáp ứng được yêu cầu của các phóng viên, nhiếp ảnh gia trong nhiều điều kiện vận hành khác nhau, từ những sân vận động, nhà thi đấu lớn, cho tới khu vực rừng núi hiểm trở
- Cảm biến CMOS APSC-C 32,5MP với hệ số crop 1,6x
- Bộ xử lý hình ảnh mới nhất DIGIC X
- Công nghệ Dual Pixel CMOS AF II
- Chụp liên tục lên đến 30 khung hình / giây với theo dõi AF / AE
- Quay 4K UHD Fine (7K oversampling), 4K 60p và hệ màu Canon Log 3
EOS R7 được tích hợp khả năng chống rung trong thân máy (dịch chuyển cảm biến), khi kết hợp cùng các ống kính RF, hiệu quả ổn định hình ảnh có thể đạt tới 8 stop (RF 24-105mm f/4L IS USM), hoặc 7 stop với RF-S 18-150mm IS STM.
Với ngàm chuyển EF – EOS R, mọi ống kính EF hiện có đều có thể được tận dụng mà không lo bất cứ ảnh hưởng nào tới hiệu năng AF hay chất lượng quang học. Bên cạnh đó, ngàm chuyển cũng có khả năng chống bụi và nước, do đó đảm bảo bộ thiết bị có khả năng chịu đựng tốt trước điều kiện thời tiết không thuận lợi từ bên ngoài.
Đặc điểm kỹ thuật
Chế Độ AF | One-Shot AF, Servo AF |
Lựa chọn điểm AF | Spot AF, 1-point AF, Expand AF area (above/below/left/right or around), Flexible Zone AF 1 / 2 / 3, Whole area AF |
Số Điểm Hệ Thống AF | Up to 651 AF frame zones |
Built-in Flash | - |
Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) | - |
Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) | Mechanical shutter & Electronic 1st curtain: 15 Electronic shutter: 30 |
Zoom Số | - |
Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) | 132.0 x 90.4 x 91.7 |
Hệ Thống Truyền Động | - |
ISO Hiệu Dụng | Stills: 100–32,000 (H:51,200) Movie: 100–12,800 Canon Log movies: ISO 800–12,800 (L:100-640, H:16,000 - 25,600) HDR PQ movies: ISO 100–12,800 |
Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) | 32.5 |
Bù Phơi Sáng | ±3 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments AEB: ±3 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments |
Nhận diện vùng mắt tự động | Human and Animal eye detection ( All AF mode ) |
Chế Độ Đèn Flash | - |
Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) | - |
Số Dẫn Hướng ISO 100 mét | - |
Độ Phân Giải Hình Ảnh | 6960×4640 (JPEG L/RAW/C-RAW/HEIF) 4800×3200 (HEIF, JPEG M) 3472×2320 (HEIF, JPEG S1) 2400×1600 (HEIF, JPEG S2) |
Image Stablizer | In-body 5-axis sensor-shift image stabilisation (Still/Movie) |
Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) | 3.0 |
Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) | 1.62 million |
Lấy Nét Thủ Công | Yes |
Loại Thẻ Nhớ | Dual Card Slots (SD, SDHC*, SDXC*) *UHS-II cards supported |
Chế Độ Đo Sáng | Stills: Evaluative, Partial, Spot, Center-weighted average Movie: Evaluative (when faces are detected), Center-weighted average (when no faces are detected/When set to Canon Log 3) |
Định Dạng Phim | MP4 |
Zoom Quang | - |
Công Suất Tùy Chọn | AC Power (AC Adapter AC-E6N and DC Coupler DR-E6) |
Kết Nối Ngoại Vi | USB Type-C (SuperSpeed Plus USB (USB 3.2 Gen 2) equivalent), External microphone IN, Headphone terminal, HDMI micro (Type D), Remote control (N3), Infrared remote control |
Loại Bộ Xử Lý | DIGIC X |
Kích Thước Cảm Biến | APS-C CMOS |
Chế Độ Chụp | A+/Special scene mode/Creative filters/Fv/P/Tv/Av/M/B/C1/C2/C3 |
Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) | Stills: Mechanical / Electronic 1st-curtain: 30 - 1/4000 Electronic shutter: 30 - 1/16000 Movie recording: Auto exposure: 1/25* - 1/4000 Shutter-priority/Manual exposure: 1/8* - 1/4000 *Varies by shooting mode and frame rate |
Chế độ chụp im lặng | Yes |
Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn | LP-E6NH / LP-E6N / LP-E6 |
Định Dạng Ảnh Tĩnh | JPEG, HEIF, RAW, C-RAW |
Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) | 100% |
Loại Kính Ngắm | 0.39-inch OLED, approx. 2.36million dots 59.94/119.88 fps Refresh Rate |
Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) | 612 |
Cân Bằng Trắng | Auto (Ambience priority / White priority), Daylight, Shade, Cloudy (Effective in twilight and sunset), Tungsten light, White fluorescent light, Flash*, Custom, Color temperature setting (approx. 2500–10000 K) White balance shift and white balance bracketing features available * Flash color temperature information transmission possible (EX / EL Series Speedlite) |
X-sync (giây) | Mechanical shutter: 1/250 ,br/>Electronic 1st curtain: 1/320 |